--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chain reactor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
verboseness
:
tính nói dài
+
đô úy
:
(từ cũ) King's aid-de-camp
+
carolean
:
thuộc, liên quan tới cuộc sống và thời kỳ của vua Charles 1 hay Charles 2 ở Anh
+
trimestrial
:
ba tháng một
+
ngã lòng
:
Lose heartĐừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòngDon't lose heart because the job will take another long period of time to finish